He was accused of groping a woman on the subway.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc sờ mó một người phụ nữ trên tàu điện ngầm.
She claimed that her boss had groped her.
Dịch: Cô ấy tố cáo rằng ông chủ của cô đã sàm sỡ cô.
quấy rối
vuốt ve
kẻ sàm sỡ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự đàn áp
tòa án bác bỏ
chỗ đậu, nơi ngủ của chim
chất hóa dẻo
sự rung lắc
pin ngoài
có cơ bắp, săn chắc
nguồn không rõ ràng