She fondled the kitten gently.
Dịch: Cô ấy vuốt ve chú mèo con một cách nhẹ nhàng.
He fondled her hair affectionately.
Dịch: Anh ấy âu yếm vuốt tóc cô ấy.
vuốt ve
vỗ về
người vuốt ve
tình cảm yêu thương
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xác nhận quyền công dân
học cá nhân
nhận thức
cam kết trong hợp đồng
heo sống
tích lũy Dặm thưởng
công lý
Hệ thống thoát nước