I had grapefruit for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn bưởi cho bữa sáng.
Grapefruit is known for its health benefits.
Dịch: Bưởi nổi tiếng với những lợi ích cho sức khỏe.
She added grapefruit to her salad.
Dịch: Cô ấy đã thêm bưởi vào salad của mình.
bưởi
citrus
trái cây
nước bưởi
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
thừa nhận hành vi
biểu diễn nghệ thuật
hút thuốc
nhà hàng tiệc cưới
đường thương mại
gợi nhớ, gợi lại
biện pháp trừng phạt
bịt mắt