The government decided to grant funding for the new project.
Dịch: Chính phủ quyết định cấp kinh phí cho dự án mới.
She was granted permission to enter the restricted area.
Dịch: Cô ấy được cấp phép vào khu vực hạn chế.
cung cấp
ban tặng
khoản trợ cấp
cấp, cho phép
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Kiến thức đa dạng
đóng góp giao thông
bị ám ảnh, bị ma đeo bám
Bàn thắng hợp lệ
mượt mà, trơn tru, nhẵn
được đánh giá cao
Mì gạo Việt Nam
trẻ vị thành niên