chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
made up of
/meɪd ʌp əv/
được cấu thành từ
noun phrase
symbol of prosperity
biểu tượng của sự thịnh vượng
verb
travel to Vietnam
/ˈtrævl̩ tuː viˌɛtˈnɑːm/
du lịch đến Việt Nam
noun phrase
mysterious environment
/mɪˈstɪəriəs ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường bí ẩn
noun
exchange messages
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɛsɪdʒɪz/
tin nhắn trao đổi
noun
founding
/ˈfaʊndɪŋ/
sự thành lập
noun
recovery mission
/rɪˈkʌvəri ˈmɪʃən/
nhiệm vụ phục hồi hoặc giải cứu sau một thất bại hoặc thảm họa