She allowed him to use her phone.
Dịch: Cô ấy cho phép anh ấy sử dụng điện thoại của cô.
They do not allow smoking in the restaurant.
Dịch: Họ không cho phép hút thuốc trong nhà hàng.
cho phép
để cho
tiền trợ cấp
cho phép (dạng hiện tại)
07/11/2025
/bɛt/
khánh thành, nhậm chức
năng suất công việc
trở thành nạn nhân
vàng da (thuộc về hoặc liên quan đến bệnh vàng da)
dịch vị
phụ lục
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng hoặc không rõ ràng
di chuyển xuống