The university bestowed upon her an honorary degree.
Dịch: Trường đại học đã ban cho cô ấy một bằng danh dự.
He bestowed a kiss on her forehead.
Dịch: Anh ấy đặt một nụ hôn lên trán cô.
ban cho
trao tặng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dựa trên bằng chứng
sản xuất
đậu mắt đen
Thức ăn chiên
làm hài lòng người dùng
Trường đại học đầy thử thách
thi đấu máu lửa
sự đặt câu hỏi