The university bestowed upon her an honorary degree.
Dịch: Trường đại học đã ban cho cô ấy một bằng danh dự.
He bestowed a kiss on her forehead.
Dịch: Anh ấy đặt một nụ hôn lên trán cô.
ban cho
trao tặng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
mất liên lạc
khu vực trống trải
người có tư tưởng tự do
quản lý động cơ
Dáng người mảnh khảnh
qua phương án B
Chi phí cho mỗi món hàng
bảng điều khiển điện thoại hoặc hệ thống chuyển mạch điện