They govern the country with fairness.
Dịch: Họ cai trị đất nước một cách công bằng.
She was elected to govern the local council.
Dịch: Cô ấy đã được bầu để quản lý hội đồng địa phương.
cai trị
quản lý
chính phủ
thống đốc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
dựa vào
thiết bị thể thao dưới nước
ngôn ngữ xúc phạm
khó để gây ấn tượng
mưa theo mùa
thắt lưng
hồ sơ kế toán
không cần thiết