The magazine cover has a glossy effect.
Dịch: Bìa tạp chí có hiệu ứng bóng bẩy.
This paint gives a glossy effect to the walls.
Dịch: Loại sơn này tạo hiệu ứng bóng bẩy cho các bức tường.
hiệu ứng sáng bóng
hiệu ứng được đánh bóng
bóng bẩy
làm bóng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
công cụ đánh giá
bác sĩ pháp y
bày biện thức ăn
Cảm giác trực giác
Giáo dục quốc phòng
tình huống khó khăn, tình trạng khó xử
vòng là cần thiết
vùng biển, khu vực hàng hải