The company announced significant personnel changes.
Dịch: Công ty đã công bố những thay đổi nhân sự đáng kể.
Personnel changes are expected after the merger.
Dịch: Những thay đổi nhân sự được dự kiến sau vụ sáp nhập.
thay đổi về nhân viên
thay thế nhân viên
18/12/2025
/teɪp/
sự tránh né
sống chung với con cái
quá đỗi bình dị
công khai hóa trái phép
đại dương nhẹ
trái cây kẹo
thị trường kinh doanh
sang chảnh quý sờ tộc