She wore traditional wear for the festival.
Dịch: Cô ấy mặc trang phục truyền thống trong lễ hội.
The museum showcases traditional wear from different regions.
Dịch: Bảo tàng trưng bày trang phục truyền thống của các vùng miền khác nhau.
Trang phục truyền thống
Trang phục dân tộc
trang phục truyền thống
truyền thống
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
kiểm tra nhanh
Người bạn thân nhất
Người dân ven biển
cua xanh
tiếng Quan Thoại (một phương ngữ của tiếng Trung Quốc)
các chính trị gia
quyền của khách hàng
quyền lợi lao động