The glossy magazine caught my attention.
Dịch: Tạp chí bóng bẩy thu hút sự chú ý của tôi.
She wore a glossy dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy bóng bẩy đến bữa tiệc.
sáng bóng
lấp lánh
bóng loáng
tính bóng loáng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự lở đất
cấp nào
phù phổi
rực rỡ, xuất sắc
sổ cái bảo hiểm
tính cách thẳng thắn
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
u sinh học