The glossy magazine caught my attention.
Dịch: Tạp chí bóng bẩy thu hút sự chú ý của tôi.
She wore a glossy dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy bóng bẩy đến bữa tiệc.
sáng bóng
lấp lánh
bóng loáng
tính bóng loáng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vứt rác bừa bãi
thẳng thắn, chân thật, ngay thẳng
một người trong triệu
quản trị tôn giáo
cây kỳ tử
cái nhìn sắc bén
Đồng phạm (tiếp sức và xúi giục)
rủi ro gãy xương