Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gloss"

noun
glossy effect
/ˈɡlɒsi ɪˈfɛkt/

hiệu ứng bóng bẩy

adjective
glossy black hair
/ˈɡlɒsi blæk heər/

tóc đen bóng mượt

noun
Glossy plastic material
/ˈɡlɒsi ˈplæstɪk məˈtɪəriəl/

vật liệu nhựa bóng

noun
diglossia
/dɪˈɡlɑːsiə/

Sự song ngữ, tình trạng tồn tại song song của hai ngôn ngữ trong một cộng đồng, trong đó một ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống chính thức và ngôn ngữ còn lại được sử dụng trong các tình huống không chính thức.

adjective
glossy
/ˈɡlɑː.si/

bóng, sáng bóng

noun
lip gloss
/lɪp ɡlɔs/

son môi

noun
glossiness
/ˈɡlɑː.sɪ.nəs/

độ bóng, sự bóng bẩy

noun
xenoglossy
/ˌzɛnəˈɡlɒsi/

khả năng nói hoặc hiểu một ngôn ngữ mà không hề được học

noun
glossolalia
/ˌɡlɒsəˈleɪliə/

nói tiếng lạ (thường được coi là một hình thức ngôn ngữ thần thánh hoặc tôn giáo)

noun
glossary
/ˈɡlɒsəri/

bảng chú giải

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY