The glistening snow covered the mountains.
Dịch: Tuyết lấp lánh phủ kín những ngọn núi.
Her eyes were glistening with tears.
Dịch: Đôi mắt cô ấy long lanh ngấn lệ.
tỏa sáng
rạng rỡ
lấp lánh
ánh lấp lánh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người tâm giao
Hành động bộc phát
đèn đọc sách
Gia đình là tất cả
cân bằng nội môi nội tiết
tính dễ uốn, tính linh hoạt
nhà gia đình
Sự gớm ghiếc, sự kinh khủng