The local group organized a charity event.
Dịch: Nhóm địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
She is a member of the local group that promotes sustainable practices.
Dịch: Cô là thành viên của nhóm địa phương thúc đẩy các thực hành bền vững.
nhóm cộng đồng
nhóm khu vực
địa phương
địa phương hóa
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Điểm tham quan du lịch
bãi đậu xe
to record video
quả địa cầu
số lượng bao nhiêu
tơ nhân tạo, sợi rayon
hướng dẫn làm đẹp
Sản xuất chân chính