The mid-term review showed significant improvement in student performance.
Dịch: Đánh giá giữa kỳ cho thấy sự cải thiện đáng kể trong hiệu suất của sinh viên.
We need to prepare for the mid-term review next week.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho đánh giá giữa kỳ vào tuần tới.
The mid-term review is crucial for adjusting our teaching methods.
Dịch: Đánh giá giữa kỳ rất quan trọng để điều chỉnh phương pháp giảng dạy của chúng ta.
ấu trùng bướm, búp của côn trùng hoặc côn trùng biến đổi để trở thành con trưởng thành