She wore a glamorous dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy đến bữa tiệc.
The glamorous lifestyle of celebrities is often envied.
Dịch: Cuộc sống hào nhoáng của người nổi tiếng thường được ngưỡng mộ.
He has a glamorous job in the fashion industry.
Dịch: Anh ấy có một công việc lộng lẫy trong ngành thời trang.