He gave her a ring as a keepsake of their time together.
Dịch: Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn làm vật kỷ niệm về khoảng thời gian họ ở bên nhau.
I keep this old photograph as a keepsake.
Dịch: Tôi giữ tấm ảnh cũ này như một kỷ vật.
vật kỷ niệm
đồ lưu niệm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thanh toán nợ
hoang dại, không canh tác
Sự thương lượng
chuyển hóa ưu thế
sự hiện diện, sự có mặt
Ngày Lao Động
doanh nhân
cấu trúc chính phủ