He gave her a ring as a keepsake of their time together.
Dịch: Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn làm vật kỷ niệm về khoảng thời gian họ ở bên nhau.
I keep this old photograph as a keepsake.
Dịch: Tôi giữ tấm ảnh cũ này như một kỷ vật.
vật kỷ niệm
đồ lưu niệm
07/11/2025
/bɛt/
Hương vị tự nhiên
thú nhồi bông
mất khả năng hành động
nhu cầu cơ bản
Vải giữ nhiệt
sự xa lánh/ tách biệt khỏi bạn thân nam
phát triển cá nhân
Top 50