He gave her a ring as a keepsake of their time together.
Dịch: Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn làm vật kỷ niệm về khoảng thời gian họ ở bên nhau.
I keep this old photograph as a keepsake.
Dịch: Tôi giữ tấm ảnh cũ này như một kỷ vật.
vật kỷ niệm
đồ lưu niệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hiện tượng thiên văn
Tư duy, cách suy nghĩ
tên lửa
người buồn
lyrics gốc
người kế vị
Mình giấu gia đình
ủy quyền