She is a confident single woman.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ độc thân tự tin.
The single woman decided to travel alone.
Dịch: Người phụ nữ độc thân quyết định đi du lịch một mình.
cô gái chưa chồng
quý bà độc thân
tình trạng độc thân
độc thân
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Lời khen ngợi, sự tán dương
ngọc bích
tỷ trọng năng lượng
số hiệu mẫu
áo gi-lê không tay
thực hiện những tham vọng
vấn đề gây tranh cãi
giai đoạn tổ chức