I am glad to see you.
Dịch: Tôi rất vui mừng khi gặp bạn.
She was glad to receive the good news.
Dịch: Cô ấy rất vui khi nhận được tin tốt.
hạnh phúc
hài lòng
sự vui mừng
làm vui mừng
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Giá vốn
nhập khẩu trái phép
sự hồi hộp, sự phấn khích
Nguyên Phó Giám đốc
người đi nghỉ
sự khác nhau, sự không nhất quán
phong cách quản lý
tăng trưởng theo cấp số nhân