The gigantic statue was a popular tourist attraction.
Dịch: Tượng khổng lồ là một điểm du lịch phổ biến.
He had a gigantic appetite and could eat a lot.
Dịch: Anh ấy có một khẩu vị khổng lồ và có thể ăn rất nhiều.
sự giảm giá hoặc giảm giá trị của một khoản tiền trong các tính toán tài chính hoặc kế toán