Capital flows to emerging markets have increased.
Dịch: Luồng vốn vào các thị trường mới nổi đã tăng lên.
The government is monitoring capital flows closely.
Dịch: Chính phủ đang theo dõi chặt chẽ các luồng vốn.
luân chuyển vốn
dòng tiền
chảy
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
dinh dưỡng thừa
thị trường việc làm cạnh tranh
chữ thường
biện pháp thực tế
Suy nghĩ về
hủy bỏ, bãi bỏ
sự nghiệp
tình trạng mạn tính