Capital flows to emerging markets have increased.
Dịch: Luồng vốn vào các thị trường mới nổi đã tăng lên.
The government is monitoring capital flows closely.
Dịch: Chính phủ đang theo dõi chặt chẽ các luồng vốn.
luân chuyển vốn
dòng tiền
chảy
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuyến đi trong ngày
Nhạc cụ dân tộc
Luật sư kinh doanh
Kỹ năng máy tính văn phòng
sống để khoe
quả mâm xôi
người khai thác
Học sinh gương mẫu