Genuine love requires trust and respect.
Dịch: Tình yêu chân thật đòi hỏi sự tin tưởng và tôn trọng.
She found genuine love after many years of searching.
Dịch: Cô ấy đã tìm thấy tình yêu chân thật sau nhiều năm tìm kiếm.
tình yêu thật
tình yêu xác thực
tình yêu
yêu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
ước, mong ước
khát vọng du lịch
tuy nhiên
đối thoại chân thành
trình diễn mạnh mẽ
chương trình quảng cáo
Niêm phong chiến thắng
chấn thương chỉnh hình