Fixed assets are recorded on the balance sheet.
Dịch: Tài sản cố định được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.
The company invested in new fixed assets to expand production.
Dịch: Công ty đã đầu tư vào tài sản cố định mới để mở rộng sản xuất.
Tài sản vốn
Tài sản phi lưu động
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự tiêu xài lãng phí
Bức tranh toàn cảnh
một lượng nhỏ
sự trưởng thành
Bạn đã ngủ chưa?
dây tập thể dục
Chuyển lời thăm hỏi
Netizen dành cơn mưa lời khen