Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gated"

verb phrase
Being investigated
/ˌbiːɪŋ ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪd/

Đang bị điều tra

adjective
not obligated
/nɒt ˈɒblɪɡeɪtɪd/

không có nghĩa vụ

noun
Elongated legs sensation
/ɪˈlɔːŋɡeɪtɪd lɛɡz sɛnˈseɪʃən/

cảm giác chân dài miên man

verb
be investigated
/biː ɪnˈvɛstɪɡeɪtɪd/

bị điều tra

verb
investigated
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪd/

điều tra

noun
Aggregated data
/ˈæɡrɪɡeɪtɪd ˈdeɪtə/

Dữ liệu tổng hợp

noun
delegated authorities
/ˈdɛlɪɡeɪtɪd ɔːˈθɔːrɪtiz/

các quyền hạn được ủy quyền

adjective
variegated
/ˈvɛrɪɡeɪtɪd/

đa dạng màu sắc

noun
delegated payment
/ˈdɛlɪɡeɪtɪd ˈpeɪmənt/

Thanh toán ủy quyền

adjective
variegated skin
/ˌvɛrɪˈɡeɪtɪd skɪn/

da có màu sắc khác nhau, thường được sử dụng để mô tả một loại da có nhiều mảng màu khác nhau.

adjective
obligated
/ˈɑːblɪɡeɪtɪd/

bị bắt buộc

verb
delegated
/ˈdɛlɪɡeɪtɪd/

được ủy quyền

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY