He is being investigated for corruption.
Dịch: Anh ta đang bị điều tra vì tội tham nhũng.
The company is being investigated by the authorities.
Dịch: Công ty đang bị điều tra bởi nhà chức trách.
đang được điều tra
bị thẩm tra
sự điều tra
điều tra
07/11/2025
/bɛt/
cuộc hội ngộ trường học
nhìn lén
chính sách thiết thực
Sự đối đãi đặc biệt, sự tiếp đãi long trọng
thái độ khinh bỉ
hoa leo
tính tọc mạch, tính xía vào chuyện người khác
thực thể song song