He is being investigated for corruption.
Dịch: Anh ta đang bị điều tra vì tội tham nhũng.
The company is being investigated by the authorities.
Dịch: Công ty đang bị điều tra bởi nhà chức trách.
Các bước chủ động, các hành động tích cực để giải quyết vấn đề hoặc thúc đẩy tiến trình