The tasks were delegated to the team members.
Dịch: Các nhiệm vụ đã được ủy quyền cho các thành viên trong nhóm.
She delegated her responsibilities to her assistant.
Dịch: Cô ấy đã ủy quyền trách nhiệm của mình cho trợ lý.
được giao
được ủy thác
đoàn đại biểu
ủy quyền
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nhóm dân quân
học kỳ cuối
dịch vụ tài chính
Đề cao vẻ đẹp
sự tồn tại có nguyên tắc
Tốt nghiệp đáng khen
Tạp pí lù, hỗn hợp
chân tình gần gũi