The garrison town was heavily fortified.
Dịch: Thị trấn đồn trú được tăng cường phòng thủ.
A large garrison of troops was stationed there.
Dịch: Một lực lượng lớn quân đội đồn trú đã đóng quân ở đó.
doanh trại
pháo đài
đội quân đồn trú
đồn trú
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
giải thích chi tiết
Ngộ độc thực phẩm
chân
dân mạng xuýt xoa
tài khoản nhại
Vận tốc vũ trụ
giai đoạn quyết định
sai phạm nghiêm trọng