The garrison town was heavily fortified.
Dịch: Thị trấn đồn trú được tăng cường phòng thủ.
A large garrison of troops was stationed there.
Dịch: Một lực lượng lớn quân đội đồn trú đã đóng quân ở đó.
doanh trại
pháo đài
đội quân đồn trú
đồn trú
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự vỡ nang
Địa điểm thi đấu
họa tiết bằng màu nước
xưởng nghệ thuật
thú chuột túi nhỏ
cảnh sát
Nam shipper
Vành đai 3