She applied eye ointment to soothe her irritated eyes.
Dịch: Cô ấy thoa thuốc mỡ mắt để làm dịu mắt bị kích thích.
The doctor prescribed an eye ointment for the infection.
Dịch: Bác sĩ kê thuốc mỡ mắt để điều trị nhiễm trùng.
thuốc mỡ mắt
thuốc mỡ nhãn khoa
chăm sóc mắt
thoa thuốc mỡ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
nơi nuôi mèo
Tên lửa Kinzhal
bị choáng ngợp
Sự giác ngộ, sự hiển linh
thật thà, trung thực
hành vi xã hội cổ đại
xem quảng cáo
tham lam