She applied eye ointment to soothe her irritated eyes.
Dịch: Cô ấy thoa thuốc mỡ mắt để làm dịu mắt bị kích thích.
The doctor prescribed an eye ointment for the infection.
Dịch: Bác sĩ kê thuốc mỡ mắt để điều trị nhiễm trùng.
thuốc mỡ mắt
thuốc mỡ nhãn khoa
chăm sóc mắt
thoa thuốc mỡ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Hành động có trách nhiệm
lĩnh vực diễn xuất
sự lướt
tinh tế, tinh xảo, đẹp một cách tuyệt vời
Nấm mũ trắng
tàu bỏ hoang, tàu bị bỏ rơi
mệt mỏi nhận thức
Lớp 10