She applied eye ointment to soothe her irritated eyes.
Dịch: Cô ấy thoa thuốc mỡ mắt để làm dịu mắt bị kích thích.
The doctor prescribed an eye ointment for the infection.
Dịch: Bác sĩ kê thuốc mỡ mắt để điều trị nhiễm trùng.
thuốc mỡ mắt
thuốc mỡ nhãn khoa
chăm sóc mắt
thoa thuốc mỡ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
loài đặc hữu
Đơn vị tư vấn
nhúng, lao xuống
nhân viên hành chính
đồng nghiệp
địa điểm, vị trí
hệ thống cửa hàng tạp hóa
Bếp từ