She applied eye ointment to soothe her irritated eyes.
Dịch: Cô ấy thoa thuốc mỡ mắt để làm dịu mắt bị kích thích.
The doctor prescribed an eye ointment for the infection.
Dịch: Bác sĩ kê thuốc mỡ mắt để điều trị nhiễm trùng.
thuốc mỡ mắt
thuốc mỡ nhãn khoa
chăm sóc mắt
thoa thuốc mỡ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhà bình luận
Nhà vô địch bóng đá
quyền truy cập, cách tiếp cận
báo gê
Giá chuẩn
trường đại học giáo dục
sự sáng tạo chung
văn kiện sơ bộ