Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fort"

noun phrase
Uncomfortable reality
/ʌnˈkʌmfərtəbəl riˈæləti/

Thực tế khó chịu

noun
Contribution effort
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən ˈefərt/

Nỗ lực đóng góp

noun
Token of good fortune
/ˈtoʊkən əv ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

Vật may mắn

noun
fortunate one
/ˈfɔːrtʃənət wʌn/

người may mắn

verb
encounter good fortune
/ɪnˈkaʊntər ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

gặp may mắn, gặp vận may

noun
Fortuity
/fɔːrˈtuːɪti/

Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên

noun
Great fortune
/ɡreɪt ˈfɔːrtʃən/

Đại vận

verb
Prevent misfortune
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh

noun
fame and fortune
/feɪm ænd ˈfɔːrtʃən/

công danh bạc vàng

noun
changing fortune
/ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈfɔːrtʃən/

vận khí thay đổi

verb phrase
Building fortune
/ˈbɪldɪŋ ˈfɔːrtʃən/

Xây dựng vận may, tạo dựng cơ đồ

proverb
Haste makes waste in fortune
/heɪst meɪks weɪst ɪn ˈfɔːrtʃən/

tài lộc không ghé của người nôn nóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY