The school organized a fundraising drive to support the new library.
Dịch: Trường học đã tổ chức một chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ thư viện mới.
She participated in a fundraising drive for cancer research.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một chiến dịch gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.
Sự đồng nhất hóa, quá trình làm cho các thành phần trở nên đồng đều hoặc giống nhau