Her exemplariness in her work inspired many others.
Dịch: Tính mẫu mực của cô trong công việc đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác.
The teacher emphasized the importance of exemplariness in character.
Dịch: Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của tính mẫu mực trong nhân cách.
Trang thiết bị hoặc đồ dùng dùng để nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc hoạt động ngoài trời
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)
Người phụ nữ xuất sắc, khác biệt, có tài năng hoặc phẩm chất nổi bật.