The fundraising campaign was a huge success.
Dịch: Chiến dịch gây quỹ đã thành công rực rỡ.
They organized a fundraising campaign to support local charities.
Dịch: Họ tổ chức một chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
cuộc vận động gây quỹ
chiến dịch từ thiện
người gây quỹ
gây quỹ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
làn sóng cắt giảm nhân sự
tính cách độc đáo
lễ hội hóa trang
cán bộ chính phủ
mức chất xơ
bao bì sản phẩm
môi trường hài hòa
tai nạn biểu diễn