She was frustrated by the delays.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thất vọng vì sự chậm trễ.
His inability to find a solution only served to frustrate him further.
Dịch: Việc không tìm ra giải pháp chỉ làm anh ta thêm thất vọng.
làm thất vọng
ngăn cản
sự thất vọng
20/11/2025
bùa hộ mệnh
Sự thao túng tâm lý
quẩn đảo
tượng
Lời nói vô nghĩa, nhảm nhí
thiết kế tương tác
mạch vi phỏng
Người làm video blog; người tạo nội dung video trên các nền tảng trực tuyến.