The fruitful discussion led to several new ideas.
Dịch: Cuộc thảo luận phong phú đã dẫn đến nhiều ý tưởng mới.
She had a fruitful career as a scientist.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp phong phú với tư cách là một nhà khoa học.
năng suất
sinh sản nhiều
sự phong phú
thực hiện
07/11/2025
/bɛt/
ăn năn, hối lỗi
thu nhập ổn định
triết lý thể thao
Thiên kiến nhận thức
máy đánh bóng, người đánh bóng
có năng lực để
đã có
được bảo vệ