The milk was frothing in the pan.
Dịch: Sữa đang tạo bọt trong chảo.
He watched the frothing waves crash against the shore.
Dịch: Anh ấy xem những làn sóng đang tạo bọt đập vào bờ.
Danh sách công việc hoặc nhiệm vụ chưa hoàn thành, thường được sử dụng trong quản lý dự án.