The foaming water in the river looks beautiful.
Dịch: Nước sủi bọt trong dòng sông trông rất đẹp.
He poured the soda, and it started foaming immediately.
Dịch: Anh ấy rót soda, và nó bắt đầu sủi bọt ngay lập tức.
sủi bọt
bọt khí
bọt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thời gian kỷ lục
khối kinh tế
Quần áo đi nghỉ mát
tái chiếm vốn
chướng mắt
một số lượng đáng kể
lớn lên, trưởng thành
kiểu tóc