The foaming water in the river looks beautiful.
Dịch: Nước sủi bọt trong dòng sông trông rất đẹp.
He poured the soda, and it started foaming immediately.
Dịch: Anh ấy rót soda, và nó bắt đầu sủi bọt ngay lập tức.
sủi bọt
bọt khí
bọt
12/06/2025
/æd tuː/
Lối chơi đồng đội
đã hết hạn
đảm bảo quyền lợi
hoa nở về đêm
Uống và ăn
hạt giáo
cây nước mặn
công suất làm mát