He is a big spender when it comes to fashion.
Dịch: Anh ấy là một người tiêu tiền lớn khi nói đến thời trang.
As a spender, she always looks for the best deals.
Dịch: Là một người chi tiêu, cô ấy luôn tìm kiếm những ưu đãi tốt nhất.
người tiêu tiền
người tiêu dùng
chi tiêu
tiêu tiền
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Tâm lý nhóm
biện pháp phòng ngừa
ngập mùi dầu mỡ
Công nghệ Bluetooth
khu vực phía bắc
các phương pháp của người Mỹ
dưa biển
quản lý quan hệ công chúng