The children frolic in the park on sunny days.
Dịch: Những đứa trẻ nô đùa trong công viên vào những ngày nắng.
She has a frolic spirit that brightens the room.
Dịch: Cô ấy có một tinh thần vui tươi làm sáng bừng cả căn phòng.
chơi
vui vẻ, nô đùa
sự nô đùa
12/06/2025
/æd tuː/
cho phép
xoắn ốc
cải thiện sức khỏe và hạnh phúc
Liên hiệp sinh viên
sự tính toán
phòng môi trường
Hiệp định thương mại song phương
Nhân viên chăm sóc khách hàng