The frolicsome puppy chased its tail.
Dịch: Chú cún nghịch ngợm đuổi theo cái đuôi của nó.
Children are often frolicsome during playtime.
Dịch: Trẻ em thường rất vui vẻ trong giờ chơi.
vui vẻ
vui tươi
sự vui vẻ
vui đùa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chủ nghĩa tương lai
Chính Thống giáo
lợn rừng
phi lê cá
Bánh mì làm từ sắn
thiên hạ ca ngợi
Độc tính
kỳ thi viết