The loud noise frightened the children.
Dịch: Âm thanh lớn đã làm cho bọn trẻ sợ hãi.
She was frightened by the sudden appearance of the ghost.
Dịch: Cô ấy đã sợ hãi khi thấy hồn ma xuất hiện đột ngột.
dọa
kinh hoàng
nỗi sợ
đáng sợ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Ranh giới hàng hải
Thỏa thuận chiến lược
chất hữu cơ
xin chấp nhận tất cả hậu quả
Cuộc hành trình dài đầy gian khổ
lớp, hạng, nhóm
nhật thực một phần
linh cảm