The two companies entered into a strategic agreement.
Dịch: Hai công ty đã tham gia vào một thỏa thuận chiến lược.
This strategic agreement will benefit both countries.
Dịch: Thỏa thuận chiến lược này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia.
Liên minh chiến lược
Đối tác chiến lược
Chiến lược
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
sự tiêu diệt, sự xóa bỏ
sự khác biệt tạm thời
Phòng khám vô sinh
bình minh
thất bại thảm hại
Bán vệ tinh
hoa kèn hồng
Đêm hẹn hò