The movie was frightening.
Dịch: Bộ phim đó thật đáng sợ.
She had a frightening experience in the storm.
Dịch: Cô ấy đã có một trải nghiệm đáng sợ trong cơn bão.
đáng sợ
gây lo lắng
nỗi sợ hãi
làm sợ hãi
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tiệc cưới
phương pháp giảm căng thẳng
bệnh quai bị
tạo kiểu
Ung thư da
Lễ kỷ niệm một tháng
thời gian nghỉ bù
sự sửa chữa