The movie was frightening.
Dịch: Bộ phim đó thật đáng sợ.
She had a frightening experience in the storm.
Dịch: Cô ấy đã có một trải nghiệm đáng sợ trong cơn bão.
đáng sợ
gây lo lắng
nỗi sợ hãi
làm sợ hãi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Tự tin và lịch thiệp
thuộc nội bang, trong phạm vi của một tiểu bang
Cầu thủ bóng đá Việt Nam
Mối quan hệ hạnh phúc
bắn tóe, nói lắp bắp
quản lý kém
khác biệt, phân kỳ
Kho hàng có mùi