The government decided to freeze the company's assets.
Dịch: Chính phủ quyết định đóng băng tài sản của công ty.
The bank froze his account.
Dịch: Ngân hàng đã đóng băng tài khoản của anh ấy.
chặn
dừng
sự đóng băng
băng giá
08/11/2025
/lɛt/
dư dinh dưỡng
công việc văn phòng
chi tiêu quá mức cho thiết bị
Tổ chức một cách đơn giản
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
màn che, khăn che mặt
đoạt Cup Quốc gia
Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.