The frail old man needed assistance to walk.
Dịch: Người đàn ông già yếu ớt cần sự trợ giúp để đi.
Her frail health made it difficult for her to participate in sports.
Dịch: Sức khỏe yếu ớt của cô ấy khiến việc tham gia thể thao trở nên khó khăn.
yếu
mỏng manh
sự yếu ớt
làm yếu ớt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trung tâm chăm sóc da
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
nhà máy bị phá hủy
thực phẩm giàu chất xơ
nghiên cứu dịch vụ AI
Cảnh sát phòng cháy chữa cháy
cơ quan sinh dục nữ
người theo chủ nghĩa khỏa thân