The frail old man needed assistance to walk.
Dịch: Người đàn ông già yếu ớt cần sự trợ giúp để đi.
Her frail health made it difficult for her to participate in sports.
Dịch: Sức khỏe yếu ớt của cô ấy khiến việc tham gia thể thao trở nên khó khăn.
yếu
mỏng manh
sự yếu ớt
làm yếu ớt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chuyên ngành kinh tế
nhân lực
khoai lang sấy
Bún chả Hà Nội
phân phối ngẫu nhiên
Tim dừa
Bộ trưởng Bộ Thương mại
diễn biến mới