He is the founder of the company.
Dịch: Ông ấy là người sáng lập công ty.
The founder of the organization has a vision for the future.
Dịch: Người sáng lập tổ chức có một tầm nhìn cho tương lai.
người tạo ra
người thiết lập
nền tảng
sáng lập
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đe dọa dùng vũ lực
cẩn thận, tỉ mỉ
ánh sáng chớp, sự lóe sáng
đặc điểm địa chất
cây cau
Càng nhiều thì càng tốt
Nuôi dưỡng các mối quan hệ
sự giải phóng