Our forthcoming journey will be to Vietnam.
Dịch: Hành trình sắp tới của chúng tôi sẽ là đến Việt Nam.
I am excited about the forthcoming journey.
Dịch: Tôi rất hào hứng về hành trình sắp tới.
chuyến đi sắp tới
hành trình tương lai
sắp tới
hành trình
08/07/2025
/ˈkær.ət/
xe cần cẩu
văn phòng truyền thông
hạt nhân
ngắm bầu trời
nền kinh tế hàng đầu
mối quan hệ mơ hồ
phong cách làm việc
Y học truyền thống