I bought a new mat for my bed.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc đệm mới cho giường của mình.
The mat is very comfortable to sleep on.
Dịch: Chiếc đệm rất thoải mái để ngủ.
Make sure to place the mat properly.
Dịch: Hãy chắc chắn đặt chiếc đệm đúng cách.
gối tựa
miếng đệm
bộ đệm
vải đệm
làm phẳng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khu vực lưu trữ tạm thời
đất khách
Diễn đạt cảm xúc
Định cư ở Canada
nhà máy đường
Cơ quan kiểm soát biên giới
Giá trị văn hóa
Luật Internet