The journey was long and exhausting.
Dịch: Cuộc hành trình thật dài và mệt mỏi.
She embarked on a journey to discover herself.
Dịch: Cô bắt đầu một cuộc hành trình để khám phá bản thân.
chuyến đi
cuộc thám hiểm
người hành trình
hành trình
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Cuộc xung đột Việt Nam
bối cảnh
Món ăn nổi tiếng
đầm lầy muối
dữ liệu xã hội
Sinh vật cao
hợp tác toàn cầu
Phòng khám chuyên khoa