The formality of the occasion demanded strict adherence to protocol.
Dịch: Tính trang trọng của sự kiện đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các nghi thức.
We dispensed with the usual formalities.
Dịch: Chúng tôi đã bỏ qua các thủ tục thông thường.
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.