The meeting was an effective exchange of ideas.
Dịch: Cuộc họp là một cuộc trao đổi ý tưởng hiệu quả.
We had an effective exchange on the new policy.
Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi hiệu quả về chính sách mới.
đồ dùng đi chân trần có phần mũi mở, thường là giày dép hoặc sandal để lộ các ngón chân