The meeting was an effective exchange of ideas.
Dịch: Cuộc họp là một cuộc trao đổi ý tưởng hiệu quả.
We had an effective exchange on the new policy.
Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi hiệu quả về chính sách mới.
Thời gian hoàn thành hoặc xử lý một nhiệm vụ hoặc quy trình, thường được đo từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.