The meeting was an effective exchange of ideas.
Dịch: Cuộc họp là một cuộc trao đổi ý tưởng hiệu quả.
We had an effective exchange on the new policy.
Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi hiệu quả về chính sách mới.
cuộc trao đổi thành công
cuộc trao đổi năng suất
hiệu quả
trao đổi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Đi xe đạp
tinh hoàn
sự thất bại nghiêm trọng
giải nhất
nghiên cứu về các nền văn hóa và xã hội của con người
xe đẩy trẻ em
phong cách yêu kiều
kiểm tra